Phiên âm : tāo zài zhī jǐ.
Hán Việt : thao tại tri kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種社交應酬語。承蒙對方視自己為知己的意思。清.和邦額《夜談隨錄.崔秀才》:「叨在知己, 亟當如命, 奈心與力違, 束手無策。」